Vietnamese Meaning of standardized

Tiêu chuẩn hóa

Other Vietnamese words related to Tiêu chuẩn hóa

Definitions and Meaning of standardized in English

Wordnet

standardized (s)

brought into conformity with a standard

capable of replacing or changing places with something else; permitting mutual substitution without loss of function or suitability

FAQs About the word standardized

Tiêu chuẩn hóa

brought into conformity with a standard, capable of replacing or changing places with something else; permitting mutual substitution without loss of function or

có tổ chức,chính quy,có cấu trúc,có hệ thống,hệ thống,chính xác,Đúng,systematic,có phương pháp,gọn gàng

lộn xộn,ngẫu nhiên,ngẫu nhiên,bất thường,phi hệ thống,phi hệ thống,hỗn loạn,lộn xộn,lộn xộn,Không có phương pháp

standardize => chuẩn hóa, standardization => tiêu chuẩn hóa, standardiser => chuẩn hóa, standardised => chuẩn hóa, standardise => chuẩn hóa,