Vietnamese Meaning of standerat
chuẩn
Other Vietnamese words related to chuẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of standerat
- standerath => tiêu chuẩn
- stand-in => người đóng thế
- standing => đứng
- standing army => Quân đội thường trực
- standing committee => Ủy ban thường trực
- standing operating procedure => Thủ tục vận hành tiêu chuẩn
- standing order => Lệnh chuyển khoản thường xuyên
- standing ovation => Vỗ tay hoan hô đứng dậy
- standing press => Tạ đứng
- standing rib roast => sườn bò nướng đứng
Definitions and Meaning of standerat in English
standerat (n.)
See Legislature, above.
FAQs About the word standerat
chuẩn
See Legislature, above.
No synonyms found.
No antonyms found.
stander => Chân đế, standee => standee, stand-down => đình công, standby => chờ sẵn, standardizer => tiêu chuẩn hóa,