Vietnamese Meaning of standing committee
Ủy ban thường trực
Other Vietnamese words related to Ủy ban thường trực
Nearest Words of standing committee
- standing operating procedure => Thủ tục vận hành tiêu chuẩn
- standing order => Lệnh chuyển khoản thường xuyên
- standing ovation => Vỗ tay hoan hô đứng dậy
- standing press => Tạ đứng
- standing rib roast => sườn bò nướng đứng
- standing room => Chỗ đứng
- standing stone => Đá đứng
- standish => Standish
- standoff => bế tắc
- standoffish => lãnh đạm
Definitions and Meaning of standing committee in English
standing committee (n)
a permanent committee
FAQs About the word standing committee
Ủy ban thường trực
a permanent committee
ủy ban chỉ đạo,Tiểu ban,nhiệm vụ,tấm bảng,hội,phái đoàn
No antonyms found.
standing army => Quân đội thường trực, standing => đứng, stand-in => người đóng thế, standerath => tiêu chuẩn, standerat => chuẩn,