Vietnamese Meaning of standoffish
lãnh đạm
Other Vietnamese words related to lãnh đạm
- xa cách
- lạnh
- ngầu
- tách rời
- xa
- đã đặt chỗ
- đã rút khỏi
- phản xã hội
- Phi xã hội
- cài nút
- lâm sàng
- Lạnh lùng
- khô
- lạnh giá
- Cứng
- Hướng nội
- lạnh nhạt
- chuyên gia
- ẩn dật
- xa
- nhút nhát
- im lặng
- bế tắc
- nhút nhát
- bất khuất
- không hoà đồng
- thờ ơ
- bè phái
- nhút nhát
- không quan tâm
- vô tư
- vô nhân xưng
- Không tò mò
- thờ ơ
- bị kìm hãm
- Người ghét mọi người
- lặn
- kín tiếng
- ít nói
- không giao tiếp
- Không quan tâm
- không quan tâm
- không hòa đồng
- Theo phe phái
- Không thể gia nhập câu lạc bộ
- Thân mật
- thân thiện
- hướng ngoại
- thân thiện
- hoà đồng
- hướng ngoại
- hòa đồng
- hay nói
- ấm
- Thân thiện
- thân thiện
- ân huệ
- có tính câu lạc bộ
- câu lạc bộ
- giao tiếp
- thân thiện
- thân thiện
- rộng lớn
- hướng ngoại
- dân gian
- nhiều lời
- thiên tài
- nhân từ
- hiếu khách
- dễ chịu
- có thể tham gia câu lạc bộ
- xin vui lòng
- láng giềng
Nearest Words of standoffish
- standoff => bế tắc
- standish => Standish
- standing stone => Đá đứng
- standing room => Chỗ đứng
- standing rib roast => sườn bò nướng đứng
- standing press => Tạ đứng
- standing ovation => Vỗ tay hoan hô đứng dậy
- standing order => Lệnh chuyển khoản thường xuyên
- standing operating procedure => Thủ tục vận hành tiêu chuẩn
- standing committee => Ủy ban thường trực
Definitions and Meaning of standoffish in English
standoffish (s)
lacking cordiality; unfriendly
FAQs About the word standoffish
lãnh đạm
lacking cordiality; unfriendly
xa cách,lạnh,ngầu,tách rời,xa,đã đặt chỗ,đã rút khỏi,phản xã hội,Phi xã hội,cài nút
Thân mật,thân thiện,hướng ngoại,thân thiện,hoà đồng,hướng ngoại,hòa đồng,hay nói,ấm,Thân thiện
standoff => bế tắc, standish => Standish, standing stone => Đá đứng, standing room => Chỗ đứng, standing rib roast => sườn bò nướng đứng,