FAQs About the word standpipe

vòi cứu hỏa

a vertical pipe

cống rãnh,ống thoát nước,Phễu,vòi rồng,Ống dẫn áp lực,ống,ống khói,Vòi nước,Bếp lò,Gạch ốp lát

No antonyms found.

standpat => bảo vệ lập trường, standoffishness => sự tránh né, standoffishly => cách xa lạ, standoffish => lãnh đạm, standoff => bế tắc,