Vietnamese Meaning of standpoint
quan điểm
Other Vietnamese words related to quan điểm
Nearest Words of standpoint
- standstill => bế tắc
- stand-up => Đứng nói tấu hài
- standup comedian => Diễn viên hài độc thoại
- stanford => Stanford
- stanford university => Đại học Stanford
- stanford white => Stanford White
- stanford-binet test => Thang đo trí tuệ Stanford-Binet
- stanhope => Stanhope
- stanhopea => Stanhopea
- stanislavsky => Stanislavski
Definitions and Meaning of standpoint in English
standpoint (n)
a mental position from which things are viewed
FAQs About the word standpoint
quan điểm
a mental position from which things are viewed
viễn cảnh,quan điểm,Quan điểm,góc,ý kiến,quan điểm,Giày,điểm thuận lợi,xem,niềm tin
No antonyms found.
standpipe => vòi cứu hỏa, standpat => bảo vệ lập trường, standoffishness => sự tránh né, standoffishly => cách xa lạ, standoffish => lãnh đạm,