FAQs About the word standpoint

quan điểm

a mental position from which things are viewed

viễn cảnh,quan điểm,Quan điểm,góc,ý kiến,quan điểm,Giày,điểm thuận lợi,xem,niềm tin

No antonyms found.

standpipe => vòi cứu hỏa, standpat => bảo vệ lập trường, standoffishness => sự tránh né, standoffishly => cách xa lạ, standoffish => lãnh đạm,