Vietnamese Meaning of standish
Standish
Other Vietnamese words related to Standish
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of standish
- standing stone => Đá đứng
- standing room => Chỗ đứng
- standing rib roast => sườn bò nướng đứng
- standing press => Tạ đứng
- standing ovation => Vỗ tay hoan hô đứng dậy
- standing order => Lệnh chuyển khoản thường xuyên
- standing operating procedure => Thủ tục vận hành tiêu chuẩn
- standing committee => Ủy ban thường trực
- standing army => Quân đội thường trực
- standing => đứng
Definitions and Meaning of standish in English
standish (n)
English colonist in America; leader of the Pilgrims in the early days of the Plymouth Colony (1584-1656)
FAQs About the word standish
Standish
English colonist in America; leader of the Pilgrims in the early days of the Plymouth Colony (1584-1656)
No synonyms found.
No antonyms found.
standing stone => Đá đứng, standing room => Chỗ đứng, standing rib roast => sườn bò nướng đứng, standing press => Tạ đứng, standing ovation => Vỗ tay hoan hô đứng dậy,