Vietnamese Meaning of standing stone
Đá đứng
Other Vietnamese words related to Đá đứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of standing stone
- standing room => Chỗ đứng
- standing rib roast => sườn bò nướng đứng
- standing press => Tạ đứng
- standing ovation => Vỗ tay hoan hô đứng dậy
- standing order => Lệnh chuyển khoản thường xuyên
- standing operating procedure => Thủ tục vận hành tiêu chuẩn
- standing committee => Ủy ban thường trực
- standing army => Quân đội thường trực
- standing => đứng
- stand-in => người đóng thế
Definitions and Meaning of standing stone in English
standing stone (n)
a tall upright megalith; found primarily in England and northern France
FAQs About the word standing stone
Đá đứng
a tall upright megalith; found primarily in England and northern France
No synonyms found.
No antonyms found.
standing room => Chỗ đứng, standing rib roast => sườn bò nướng đứng, standing press => Tạ đứng, standing ovation => Vỗ tay hoan hô đứng dậy, standing order => Lệnh chuyển khoản thường xuyên,