Vietnamese Meaning of standing room
Chỗ đứng
Other Vietnamese words related to Chỗ đứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of standing room
- standing rib roast => sườn bò nướng đứng
- standing press => Tạ đứng
- standing ovation => Vỗ tay hoan hô đứng dậy
- standing order => Lệnh chuyển khoản thường xuyên
- standing operating procedure => Thủ tục vận hành tiêu chuẩn
- standing committee => Ủy ban thường trực
- standing army => Quân đội thường trực
- standing => đứng
- stand-in => người đóng thế
- standerath => tiêu chuẩn
Definitions and Meaning of standing room in English
standing room (n)
room for passengers or spectators to stand
FAQs About the word standing room
Chỗ đứng
room for passengers or spectators to stand
No synonyms found.
No antonyms found.
standing rib roast => sườn bò nướng đứng, standing press => Tạ đứng, standing ovation => Vỗ tay hoan hô đứng dậy, standing order => Lệnh chuyển khoản thường xuyên, standing operating procedure => Thủ tục vận hành tiêu chuẩn,