Vietnamese Meaning of interpretation
giải thích
Other Vietnamese words related to giải thích
- Phân tích
- lời giải thích
- Minh họa
- bản dịch
- Giải thích
- xây dựng
- Định nghĩa
- biểu tình
- giải thích
- chú giải
- lời giải thích
- triển lãm
- chiếu sáng
- lý lẽ
- lộ trình
- chú thích
- cảnh báo
- bình luận
- bình luận
- giải mã
- giải mã
- xây dựng
- ban hành
- Khai sáng
- dẫn giải mở rộng
- Độ bóng
- biện minh
- nghĩa
- Diễn giải
- lý lẽ
- hợp lý hóa
- cải biên
- lời Cảnh báo
Nearest Words of interpretation
- interpretative => thông diễn
- interpretative dance => Khiêu vũ diễn giải
- interpretative dancing => Vũ điệu diễn giải
- interpretatively => có tính diễn giải
- interpreted => giải thích
- interpreter => biên dịch viên
- interpreting => phiên dịch
- interpretive => Diễn giải
- interpretive dance => Vũ điệu diễn giải
- interpretive dancing => Múa diễn giải
Definitions and Meaning of interpretation in English
interpretation (n)
a mental representation of the meaning or significance of something
the act of interpreting something as expressed in an artistic performance
an explanation that results from interpreting something
an explanation of something that is not immediately obvious
interpretation (n.)
The act of interpreting; explanation of what is obscure; translation; version; construction; as, the interpretation of a foreign language, of a dream, or of an enigma.
The sense given by an interpreter; exposition or explanation given; meaning; as, commentators give various interpretations of the same passage of Scripture.
The power or explaining.
An artist's way of expressing his thought or embodying his conception of nature.
The act or process of applying general principles or formulae to the explanation of the results obtained in special cases.
FAQs About the word interpretation
giải thích
a mental representation of the meaning or significance of something, the act of interpreting something as expressed in an artistic performance, an explanation t
Phân tích,lời giải thích,Minh họa,bản dịch,Giải thích,xây dựng,Định nghĩa,biểu tình,giải thích,chú giải
No antonyms found.
interpretament => người phiên dịch, interpretable => có thể diễn giải, interpret => diễn giải, interposure => can thiệp, interposition => sự xen vào,