Vietnamese Meaning of interpreter

biên dịch viên

Other Vietnamese words related to biên dịch viên

Definitions and Meaning of interpreter in English

Wordnet

interpreter (n)

someone who mediates between speakers of different languages

someone who uses art to represent something

an advocate who represents someone else's policy or purpose

(computer science) a program that translates and executes source language statements one line at a time

Webster

interpreter (n.)

One who or that which interprets, explains, or expounds; a translator; especially, a person who translates orally between two parties.

FAQs About the word interpreter

biên dịch viên

someone who mediates between speakers of different languages, someone who uses art to represent something, an advocate who represents someone else's policy or p

số mũ,người hành nghề,nhà diễn giải,đạo sư,triết gia,Người ủng hộ,luật sư,tông đồ,bộ khuếch đại,quán quân

No antonyms found.

interpreted => giải thích, interpretatively => có tính diễn giải, interpretative dancing => Vũ điệu diễn giải, interpretative dance => Khiêu vũ diễn giải, interpretative => thông diễn,