Vietnamese Meaning of interpretive dance
Vũ điệu diễn giải
Other Vietnamese words related to Vũ điệu diễn giải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interpretive dance
- interpretive => Diễn giải
- interpreting => phiên dịch
- interpreter => biên dịch viên
- interpreted => giải thích
- interpretatively => có tính diễn giải
- interpretative dancing => Vũ điệu diễn giải
- interpretative dance => Khiêu vũ diễn giải
- interpretative => thông diễn
- interpretation => giải thích
- interpretament => người phiên dịch
- interpretive dancing => Múa diễn giải
- interpretive program => Chương trình thông dịch
- interpubic => interpubic
- interpunction => Dấu chấm câu
- interracial => hỗn chủng
- interracially => giữa các chủng tộc
- interradial => giữa nhánh
- interramal => Liên sườn
- interreceive => trao đổi lẫn nhau
- interred => chôn
Definitions and Meaning of interpretive dance in English
interpretive dance (n)
a form of modern dance in which the dancer's movements depict an emotion or tell a story
FAQs About the word interpretive dance
Vũ điệu diễn giải
a form of modern dance in which the dancer's movements depict an emotion or tell a story
No synonyms found.
No antonyms found.
interpretive => Diễn giải, interpreting => phiên dịch, interpreter => biên dịch viên, interpreted => giải thích, interpretatively => có tính diễn giải,