FAQs About the word interpretive dance

Vũ điệu diễn giải

a form of modern dance in which the dancer's movements depict an emotion or tell a story

No synonyms found.

No antonyms found.

interpretive => Diễn giải, interpreting => phiên dịch, interpreter => biên dịch viên, interpreted => giải thích, interpretatively => có tính diễn giải,