Vietnamese Meaning of interpretive
Diễn giải
Other Vietnamese words related to Diễn giải
Nearest Words of interpretive
- interpreting => phiên dịch
- interpreter => biên dịch viên
- interpreted => giải thích
- interpretatively => có tính diễn giải
- interpretative dancing => Vũ điệu diễn giải
- interpretative dance => Khiêu vũ diễn giải
- interpretative => thông diễn
- interpretation => giải thích
- interpretament => người phiên dịch
- interpretable => có thể diễn giải
- interpretive dance => Vũ điệu diễn giải
- interpretive dancing => Múa diễn giải
- interpretive program => Chương trình thông dịch
- interpubic => interpubic
- interpunction => Dấu chấm câu
- interracial => hỗn chủng
- interracially => giữa các chủng tộc
- interradial => giữa nhánh
- interramal => Liên sườn
- interreceive => trao đổi lẫn nhau
Definitions and Meaning of interpretive in English
interpretive (s)
that provides interpretation
interpretive (a.)
Interpretative.
FAQs About the word interpretive
Diễn giải
that provides interpretationInterpretative.
minh họa,thông diễn,phân tích,Phân tích,chú giải,Hermeneutics,giải thích,giải thích,giải thích,chiếu sáng
No antonyms found.
interpreting => phiên dịch, interpreter => biên dịch viên, interpreted => giải thích, interpretatively => có tính diễn giải, interpretative dancing => Vũ điệu diễn giải,