Vietnamese Meaning of exegetical
Hermeneutics
Other Vietnamese words related to Hermeneutics
Nearest Words of exegetical
- exegetics => chú giải Kinh Thánh
- exegetist => nhà giải kinh
- exemplar => tấm gương
- exemplarily => một cách gương mẫu
- exemplariness => Tính gương mẫu
- exemplarity => Tính mẫu mực
- exemplary => mẫu mực
- exemplary damages => thiệt hại mang tính cảnh cáo
- exemplifiable => có thể minh họa
- exemplification => ví dụ
Definitions and Meaning of exegetical in English
exegetical (a)
relating to exegesis
exegetical (a.)
Pertaining to exegesis; tending to unfold or illustrate; explanatory; expository.
FAQs About the word exegetical
Hermeneutics
relating to exegesisPertaining to exegesis; tending to unfold or illustrate; explanatory; expository.
Phân tích,minh họa,thông diễn,Diễn giải,phân tích,giải thích,giải thích,giải thích,minh hoạ,giải thích
No antonyms found.
exegetic => chú giải, exegete => nhà chú giải, exegesis => chú giải, exegeses => Các cuộc giải thích, exedrae => Exedra,