Vietnamese Meaning of exemplar
tấm gương
Other Vietnamese words related to tấm gương
Nearest Words of exemplar
Definitions and Meaning of exemplar in English
exemplar (n)
something to be imitated
exemplar (n.)
A model, original, or pattern, to be copied or imitated; a specimen; sometimes; an ideal model or type, as that which an artist conceives.
A copy of a book or writing.
exemplar (a.)
Exemplary.
FAQs About the word exemplar
tấm gương
something to be imitatedA model, original, or pattern, to be copied or imitated; a specimen; sometimes; an ideal model or type, as that which an artist conceive
ví dụ,trường hợp,ví dụ,Minh họa,phiên bản,nguyên mẫu,người đại diện,mẫu,mẫu,mẫu gốc
No antonyms found.
exegetist => nhà giải kinh, exegetics => chú giải Kinh Thánh, exegetical => Hermeneutics, exegetic => chú giải, exegete => nhà chú giải,