Vietnamese Meaning of exemplify
minh họa
Other Vietnamese words related to minh họa
Nearest Words of exemplify
Definitions and Meaning of exemplify in English
exemplify (v)
be characteristic of
clarify by giving an example of
exemplify (v. t.)
To show or illustrate by example.
To copy; to transcribe; to make an attested copy or transcript of, under seal, as of a record.
To prove or show by an attested copy.
FAQs About the word exemplify
minh họa
be characteristic of, clarify by giving an example ofTo show or illustrate by example., To copy; to transcribe; to make an attested copy or transcript of, under
chứng minh,minh họa,làm sáng tỏ,Giải thích,phiên bản,trình bày,phân tích,trích dẫn,làm sáng tỏ,giải thích
mờ,làm tối,lầy lội,mơ hồ,làm tối tăm,làm bối rối,Sương mù,Câu đố,bối rối
exemplifier => ví dụ, exemplified => minh họa, exemplification => ví dụ, exemplifiable => có thể minh họa, exemplary damages => thiệt hại mang tính cảnh cáo,