Vietnamese Meaning of elucidate
giải thích
Other Vietnamese words related to giải thích
Nearest Words of elucidate
Definitions and Meaning of elucidate in English
elucidate (v)
make clear and (more) comprehensible
make free from confusion or ambiguity; make clear
elucidate (v. t.)
To make clear or manifest; to render more intelligible; to illustrate; as, an example will elucidate the subject.
FAQs About the word elucidate
giải thích
make clear and (more) comprehensible, make free from confusion or ambiguity; make clearTo make clear or manifest; to render more intelligible; to illustrate; as
làm sáng tỏ,chứng minh,Giải thích,minh họa,phân tích,làm sáng tỏ,giải thích,giải huyền bí,giải thích,giải thích
mơ hồ,Làm lầm lẫn,làm bối rối,làm sương mù,làm tối nghĩa
eluate => dung dịch lọc, elspar => elspar, elsin => Elsin, elsholtzia => Elsholtzia, elsewise => còn nếu không,