FAQs About the word spell out

đánh vần

make explicit; specify in detail, spell fully and without abbreviating, orally recite the letters of or give the spelling of

làm sáng tỏ,chứng minh,Giải thích,minh họa,phân tích,làm sáng tỏ,giải thích,giải thích,giải thích,giải thích

mơ hồ,Làm lầm lẫn,làm bối rối,làm sương mù,làm tối nghĩa

spell => bùa chú, speleology => Hang động học, speleologist => chuyên gia về hang động, spelaeology => Thám hiểm hang động, spelaeologist => nhà nghiên cứu hang động,