Vietnamese Meaning of spellbound
bùa mê
Other Vietnamese words related to bùa mê
Nearest Words of spellbound
- spell-bound => bị mê hoặc
- spell-checker => công cụ kiểm tra chính tả
- spelldown => cuộc thi đánh vần
- speller => phần mềm kiểm tra chính tả
- spelling => cách viết
- spelling bee => ong đánh vần
- spelling checker => trình kiểm tra lỗi chính tả
- spelling contest => cuộc thi chính tả
- spelt => spelled
- spelter => kẽm
Definitions and Meaning of spellbound in English
spellbound (s)
having your attention fixated as though by a spell
spellbound (imp. & p. p.)
of Spellbind
FAQs About the word spellbound
bùa mê
having your attention fixated as though by a spellof Spellbind
quyến rũ,bị mê hoặc,ma thuật,ma thuật,bị phù phép,bị nguyền rủa,Mê man,tiên nữ,nhập hồn,bị quyến rũ
No antonyms found.
spellbinding => hấp dẫn, spellbinder => Nhà ảo thuật gia, spellbind => quyến rũ, spell out => đánh vần, spell => bùa chú,