Vietnamese Meaning of spellbinding

hấp dẫn

Other Vietnamese words related to hấp dẫn

Definitions and Meaning of spellbinding in English

Wordnet

spellbinding (s)

attracting and holding interest as if by a spell

Webster

spellbinding (p. pr. & vb. n.)

of Spellbind

FAQs About the word spellbinding

hấp dẫn

attracting and holding interest as if by a spellof Spellbind

hấp thụ,quyến rũ,hấp dẫn,hấp dẫn,có sức hút,quyến rũ,quyến rũ,hấp dẫn,hấp dẫn,quyến rũ

chán,khó chịu,thuốc chống muỗi,ghê tởm,ghê tởm,kinh tởm,shocking,buồn tẻ,mệt mỏi,Mệt mỏi

spellbinder => Nhà ảo thuật gia, spellbind => quyến rũ, spell out => đánh vần, spell => bùa chú, speleology => Hang động học,