Vietnamese Meaning of hypnotic
thôi miên
Other Vietnamese words related to thôi miên
- an ủi
- Ngủ gật
- thôi miên
- buồn ngủ
- buồn ngủ
- buồn ngủ
- buồn ngủ
- làm dịu
- thuốc ngủ
- làm dịu
- thuốc chống trầm cảm
- nhàm chán
- làm dịu
- thuốc giãn
- thư giãn
- dễ chịu
- thuốc an thần
- gây buồn ngủ
- làm dịu
- thuốc an thần
- thuốc giảm đau
- thuốc mê
- gây mê
- làm tê liệt
- làm tê
- ru ngủ
- mê hoặc
- gây tê
- làm dịu
- lắng
- gây ngạc nhiên
Nearest Words of hypnotic
Definitions and Meaning of hypnotic in English
hypnotic (n)
a drug that induces sleep
hypnotic (a)
of or relating to hypnosis
hypnotic (s)
attracting and holding interest as if by a spell
hypnotic (a.)
Having the quality of producing sleep; tending to produce sleep; soporific.
Of or pertaining to hypnotism; in a state of hypnotism; liable to hypnotism; as, a hypnotic condition.
hypnotic (n.)
Any agent that produces, or tends to produce, sleep; an opiate; a soporific; a narcotic.
A person who exhibits the phenomena of, or is subject to, hypnotism.
FAQs About the word hypnotic
thôi miên
a drug that induces sleep, of or relating to hypnosis, attracting and holding interest as if by a spellHaving the quality of producing sleep; tending to produce
an ủi,Ngủ gật,thôi miên,buồn ngủ,buồn ngủ,buồn ngủ,buồn ngủ,làm dịu,thuốc ngủ,làm dịu
kích thích,căng tràn năng lượng,kích động,chất kích thích,kích thích,thức,sự thức tỉnh,cổ vũ,sảng khoái,Làm mới
hypnotherapy => thôi miên trị liệu, hypnosis => thôi miên, hypnoscope => kính thôi miên, hypnos => Hypnos, hypnophobia => Chứng sợ thôi miên,