FAQs About the word restful

dễ chịu

affording physical or mental restBeing at rest; quiet., Giving rest; freeing from toil, trouble, etc.

hòa bình,yên bình,yên tĩnh,Bình tĩnh,yên tĩnh,arcadia,Yên tĩnh,lặng lẽ,lắng xuống,im lặng

ồn ào,ồn ào,Chói tai,ồn ào,ồn ào,ồn ào,nô đùa,ồn ào,ồn ào,bồn chồn

rester => ở lại, restem => Nghỉ ngơi, rested => nghỉ ngơi, rest-cure => Chữa bệnh bằng sự nghỉ ngơi, restauration => phục hồi,