Vietnamese Meaning of peaceful
hòa bình
Other Vietnamese words related to hòa bình
- Thái Bình Dương
- Người theo chủ nghĩa hòa bình
- chủ hòa
- hòa bình
- nhân từ
- Yên tĩnh
- trung lập
- yên tĩnh
- Bình tĩnh
- yên tĩnh
- Thân thiện
- thân thiện
- thân thiện
- như bồ câu
- thiên tài
- dịu dàng
- ôn hoà
- tử tế
- xin vui lòng
- nhẹ
- không hiếu chiến
- phi tham chiến
- thư giãn
- ngoan ngoãn
- không hung hăng
- người chống chủ nghĩa quân phiệt
- chống quân phiệt
- phản chiến
- không hiếu chiến
- Yêu hòa bình
Nearest Words of peaceful
- peacebreaker => Kẻ phá hoại hòa bình
- peaceably => một cách hòa bình
- peaceableness => hòa bình
- peaceable => hòa bình
- peace treaty => hiệp ước hòa bình
- peace process => Tiến trình hòa bình
- peace pipe => Tẩu hòa bình
- peace officer => Cảnh sát
- peace offering => lễ vật giảng hòa
- peace of westphalia => Hòa ước Westphalia
- peacefully => một cách hòa bình
- peacefulness => hòa bình
- peacekeeper => Lực lượng gìn giữ hòa bình
- peacekeeping => gìn giữ hoà bình
- peacekeeping mission => Nhiệm vụ gìn giữ hòa bình
- peacekeeping operation => hoạt động gìn giữ hòa bình
- peaceless => không thanh bình
- peace-loving => yêu hòa bình
- peacemaker => người gìn giữ hòa bình
- peacenik => nhà hoạt động vì hòa bình
Definitions and Meaning of peaceful in English
peaceful (a)
not disturbed by strife or turmoil or war
peaceful (s)
peacefully resistant in response to injustice
peaceful (a.)
Possessing or enjoying peace; not disturbed by war, tumult, agitation, anxiety, or commotion; quiet; tranquil; as, a peaceful time; a peaceful country; a peaceful end.
Not disposed or tending to war, tumult or agitation; pacific; mild; calm; peaceable; as, peaceful words.
FAQs About the word peaceful
hòa bình
not disturbed by strife or turmoil or war, peacefully resistant in response to injusticePossessing or enjoying peace; not disturbed by war, tumult, agitation, a
Thái Bình Dương,Người theo chủ nghĩa hòa bình,chủ hòa,hòa bình,nhân từ,Yên tĩnh,trung lập,yên tĩnh,Bình tĩnh,yên tĩnh
hung hăng,khát máu,diều hâu,võ thuật,quân phiệt,hiếu chiến,đối kháng,hiếu chiến,hiếu chiến,hiếu chiến
peacebreaker => Kẻ phá hoại hòa bình, peaceably => một cách hòa bình, peaceableness => hòa bình, peaceable => hòa bình, peace treaty => hiệp ước hòa bình,