Vietnamese Meaning of pacifistic
chủ hòa
Other Vietnamese words related to chủ hòa
Nearest Words of pacifistic
- pacifist => Người theo chủ nghĩa hòa bình
- pacifism => chủ nghĩa hòa bình
- pacified => được làm dịu
- pacifico => Thái Bình Dương
- pacificist => người theo chủ nghĩa hoà bình
- pacificism => chủ nghĩa hòa bình
- pacificatory => hòa bình
- pacificator => người làm hòa
- pacification => Hòa bình
- pacifically => một cách hòa bình
Definitions and Meaning of pacifistic in English
pacifistic (s)
opposed to war
FAQs About the word pacifistic
chủ hòa
opposed to war
bồ câu,người gìn giữ hòa bình,nhà hoạt động vì hòa bình
diều hâu,người theo chủ nghĩa sô vanh,người theo chủ nghĩa quân phiệt,Kẻ hiếu chiến,Sô vanh,người theo chủ nghĩa dân tộc,diều hâu chiến tranh
pacifist => Người theo chủ nghĩa hòa bình, pacifism => chủ nghĩa hòa bình, pacified => được làm dịu, pacifico => Thái Bình Dương, pacificist => người theo chủ nghĩa hoà bình,