Vietnamese Meaning of pacing
nhịp độ
Other Vietnamese words related to nhịp độ
Nearest Words of pacing
Definitions and Meaning of pacing in English
pacing (n)
(music) the speed at which a composition is to be played
walking with slow regular strides
pacing (p. pr. & vb. n.)
of Pace
FAQs About the word pacing
nhịp độ
(music) the speed at which a composition is to be played, walking with slow regular stridesof Pace
tuần hành,sải bước,Nộp hồ sơ,diễu hành,bậc thang,Bước ngỗng,Đi bộ đường dài,chậm chạp,dập,dẫm
quanh co,lan man,đi dạo,lang thang,lang thang
pacifying => làm dịu, pacify => bình tĩnh, pacifistically => hòa bình, pacifistic => chủ hòa, pacifist => Người theo chủ nghĩa hòa bình,