Vietnamese Meaning of ambling
lang thang
Other Vietnamese words related to lang thang
- nặng nề
- dai dẳng, dai dẳng
- Vô công rỗi nghề
- chậm chạp
- trộn bài
- đi dạo
- Trườn
- bò
- cố ý
- không hoạt động
- từ từ
- trơ
- ung dung
- chậm chạp
- lười biếng
- chậm lại
- chậm trễ
- không vội vã
- làm chậm lại
- Chậm
- chần chừ
- chần chừ
- chậm
- kéo lê
- chậm chạp
- tụt hậu
- lừ đừ
- đã đo
- chậm
- chọc
- chậm
- chậm
- Chậm chạp
- dừng
- muộn
- lần lữa
- trì hoãn
- chậm như sên
- bu lông
- Thở gấp
- lanh lợi
- chóng mặt
- nhanh
- hạm đội
- bay
- Vội vã
- vội vã
- tia chớp
- sao băng
- nhanh
- đua
- nhanh
- Sẵn sàng
- tăng vọt
- chạy bộ
- vội vã
- Cộc cằn
- chạy quá tốc độ
- nhanh
- nhanh
- lốc xoáy
- tăng tốc
- cuộn tròn
- chóng mặt
- chạy nhanh
- nhanh chóng
- vội vã
- vội vàng
- lời nhắc
- tăng tốc
- vội vã
- chạy trốn
- vội
- xoay
- đánh trứng
- trượt scooter
- vận tốc cong vênh
- khóa kéo
Nearest Words of ambling
Definitions and Meaning of ambling in English
ambling (p. pr. & vb. n.)
of Amble
FAQs About the word ambling
lang thang
of Amble
nặng nề,dai dẳng, dai dẳng,Vô công rỗi nghề,chậm chạp,trộn bài,đi dạo,Trườn,bò,cố ý,không hoạt động
bu lông,Thở gấp,lanh lợi,chóng mặt,nhanh,hạm đội,bay,Vội vã,vội vã,tia chớp
ambler => người đi bộ, ambled => Lững thững, amble => đi bộ chậm, ambiversive => vừa hướng nội vừa hướng ngoại, ambiversion => tính hướng ngoại và hướng nội,