Vietnamese Meaning of poking
chọc
Other Vietnamese words related to chọc
- Trườn
- bò
- kéo lê
- ung dung
- chậm
- chậm
- chần chừ
- chần chừ
- chậm
- chậm chạp
- tụt hậu
- lừ đừ
- chậm
- chậm lại
- Chậm chạp
- muộn
- không vội vã
- lần lữa
- lang thang
- cố ý
- không hoạt động
- từ từ
- trơ
- chậm chạp
- dai dẳng, dai dẳng
- lười biếng
- Vô công rỗi nghề
- đã đo
- chậm chạp
- trộn bài
- dừng
- chậm trễ
- làm chậm lại
- trì hoãn
- Giống như ốc sên
- chậm như sên
- đi dạo
- bu lông
- Thở gấp
- lanh lợi
- chóng mặt
- nhanh
- hạm đội
- bay
- Vội vã
- tia chớp
- lời nhắc
- nhanh
- đua
- nhanh
- Sẵn sàng
- tăng vọt
- chạy bộ
- vội vã
- Cộc cằn
- chạy quá tốc độ
- nhanh
- nhanh
- lốc xoáy
- tăng tốc
- cuộn tròn
- chóng mặt
- chạy nhanh
- nhanh chóng
- vội vã
- sao băng
- vội vã
- chạy trốn
- vội
- xoay
- đánh trứng
- trượt scooter
- vận tốc cong vênh
- khóa kéo
- vội vã
- vội vàng
- tăng tốc
Nearest Words of poking
Definitions and Meaning of poking in English
poking (n)
a sharp hand gesture (resembling a blow)
poking (p. pr. & vb. n.)
of Poke
poking (a.)
Drudging; servile.
FAQs About the word poking
chọc
a sharp hand gesture (resembling a blow)of Poke, Drudging; servile.
Trườn,bò,kéo lê,ung dung,chậm,chậm,chần chừ,chần chừ,chậm,chậm chạp
bu lông,Thở gấp,lanh lợi,chóng mặt,nhanh,hạm đội,bay,Vội vã,tia chớp,lời nhắc
pokey => chậm, pokeweed family => Họ Rau sam, pokeweed => Pokeweed , poket => túi, pokerish => poker,