Vietnamese Meaning of bolting
bu lông
Other Vietnamese words related to bu lông
- cuộn tròn
- hạm đội
- bay
- Vội vã
- vội vã
- tia chớp
- đua
- nhanh
- tăng vọt
- chạy bộ
- vội vã
- chạy quá tốc độ
- nhanh
- nhanh
- tăng tốc
- chóng mặt
- Thở gấp
- lanh lợi
- chạy nhanh
- chóng mặt
- nhanh chóng
- nhanh
- vội vã
- sao băng
- lời nhắc
- nhanh
- Sẵn sàng
- vội vã
- chạy trốn
- vội
- Cộc cằn
- xoay
- lốc xoáy
- đánh trứng
- trượt scooter
- vận tốc cong vênh
- khóa kéo
- vội vàng
- tăng tốc
Nearest Words of bolting
Definitions and Meaning of bolting in English
bolting (p. pr. & vb. n.)
of Bolt
of Bolt
bolting (n.)
A darting away; a starting off or aside.
A sifting, as of flour or meal.
A private arguing of cases for practice by students, as in the Inns of Court.
FAQs About the word bolting
bu lông
of Bolt, of Bolt, A darting away; a starting off or aside., A sifting, as of flour or meal., A private arguing of cases for practice by students, as in the Inns
cuộn tròn,hạm đội,bay,Vội vã,vội vã,tia chớp,đua,nhanh,tăng vọt,chạy bộ
Trườn,bò,chậm,kéo lê,chậm chạp,tụt hậu,ung dung,chậm,chậm,chậm
bolt-hole => nơi ẩn náu, bolthead => vít, bolter => bu lông, boltel => Boltel, bolted => bu lông,