Vietnamese Meaning of unhurried

không vội vã

Other Vietnamese words related to không vội vã

Definitions and Meaning of unhurried in English

Wordnet

unhurried (a)

relaxed and leisurely; without hurry or haste

Wordnet

unhurried (s)

capable of accepting delay with equanimity

FAQs About the word unhurried

không vội vã

relaxed and leisurely; without hurry or haste, capable of accepting delay with equanimity

ung dung,chậm,Trườn,bò,chần chừ,chần chừ,chậm,kéo lê,chậm chạp,tụt hậu

Thở gấp,lanh lợi,nhanh chóng,nhanh,Vội vã,tia chớp,nhanh,nhanh,Sẵn sàng,vội vã

unhumorous => thiếu tính hài hước, unhumanize => phi nhân cách hoá, unhuman => phi nhân tính, unhouseled => không tiếp rước Mình Thánh Chúa, unhoused => người vô gia cư,