Vietnamese Meaning of whirling
xoay
Other Vietnamese words related to xoay
Nearest Words of whirling
Definitions and Meaning of whirling in English
whirling (n)
the act of rotating in a circle or spiral
whirling (p. pr. & vb. n.)
of Whirl
whirling ()
a. & n. from Whirl, v. t.
FAQs About the word whirling
xoay
the act of rotating in a circle or spiralof Whirl, a. & n. from Whirl, v. t.
chóng mặt,chóng mặt,lảo đảo,ngất xỉu,choáng váng,Yếu,bơi lội,chóng mặt,Yếu,chóng mặt
sáng suốt,ổn định,ổn định
whirligig beetle => Bọ chèo nước, whirligig => cối xay gió, whirler => Xoáy nước, whirled => quay, whirlbone => Vòi xoáy,