Vietnamese Meaning of whirred
vo vo
Other Vietnamese words related to vo vo
Nearest Words of whirred
Definitions and Meaning of whirred in English
whirred (imp. & p. p.)
of Whir
FAQs About the word whirred
vo vo
of Whir
phấn khích,ngâm nga,được nén,gờn,đơn điệu,rít lên,thì thầm,vù,đã phóng to,chập choạng
No antonyms found.
whirr => vo ve, whirlybird => máy bay trực thăng, whirlwind => lốc xoáy, whirlwig => Đĩa nước, whirlpool => Vòi rồng,