FAQs About the word whirred

vo vo

of Whir

phấn khích,ngâm nga,được nén,gờn,đơn điệu,rít lên,thì thầm,vù,đã phóng to,chập choạng

No antonyms found.

whirr => vo ve, whirlybird => máy bay trực thăng, whirlwind => lốc xoáy, whirlwig => Đĩa nước, whirlpool => Vòi rồng,