Vietnamese Meaning of sighed
thở dài
Other Vietnamese words related to thở dài
Nearest Words of sighed
Definitions and Meaning of sighed in English
sighed (imp. & p. p.)
of Sigh
FAQs About the word sighed
thở dài
of Sigh
thở,thở hổn hển,tức giận,ngửi,khịt mũi,thở ra,thở hổn hển,phồng lên,thở dài,thở khò khè
No antonyms found.
sigh-born => sinh ra từ tiếng thở dài, sigh => tiếng thở dài, sigger => Bép xép, sigeh => Chữ ký, sigaultian => Sigaltian,