Vietnamese Meaning of huffed
tức giận
Other Vietnamese words related to tức giận
Nearest Words of huffed
Definitions and Meaning of huffed in English
huffed (imp. & p. p.)
of Huff
FAQs About the word huffed
tức giận
of Huff
khoác lác,fulminat,kêu ca,Phát cuồng,thổi,tức giận,phun ra,xông vào,gào lên,Huênh hoang
khịt mũi,lẩm bẩm,lẩm bẩm,thì thầm,thở,không rõ ràng
huffcap => Mũ, huff => phì phò, huer => người cổ vũ ồn ào, hueless => không màu, hued => có màu sắc,