Vietnamese Meaning of bolted
bu lông
Other Vietnamese words related to bu lông
Nearest Words of bolted
Definitions and Meaning of bolted in English
bolted (imp. & p. p.)
of Bolt
of Bolt
FAQs About the word bolted
bu lông
of Bolt, of Bolt
neo đậu,lồng,bị xiềng xích,đính kèm,gắn chặt,bị xiềng xích,kèm theo,còng tay,xiềng xích,buộc
trốn thoát,miễn phí,lỏng lẻo,không ràng buộc,không giới hạn,không bị kiềm chế,không gò bó,vô hạn,được tháo gỡ,không bị nhốt
bolt out => lao ra, bolt of lightning => Tia chớp, bolt down => Siết chặt bu lông, bolt cutter => Kìm cắt bu lông, bolt => bu lông,