Vietnamese Meaning of caught
bắt được
Other Vietnamese words related to bắt được
Nearest Words of caught
Definitions and Meaning of caught in English
caught (imp. & p. p.)
of Catch
caught ()
imp. & p. p. of Catch.
FAQs About the word caught
bắt được
of Catch, imp. & p. p. of Catch.
mong đợi,đi,mang thai,lớn,mang thai,mang thai,nặng,nhanh,với trẻ,Ấp trứng
cằn cỗi,gửi rồi,vô sinh,không mang thai,Hủy bỏ,sẩy thai
cauf => con bê, caudling => Nuông chiều, caudled => Bắt đuôi, caudle => cháo, caudine forks => Nĩa Caudine,