Vietnamese Meaning of brooding
Ấp trứng
Other Vietnamese words related to Ấp trứng
- mật
- khó tính
- nóng nảy
- cáu
- thánh giá
- cau có
- khó chịu
- cau có
- khó tiêu
- ảm đạm
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- nóng nảy
- khó chịu
- chán nản
- buồn bã
- khó tính
- khó chịu
- tà vạy
- nhõng nhẽo
- cáu bẩn
- khàn khàn
- cáu kỉnh
- mỉa mai
- nóng tính
- như ong đất
- giảm giá
- cáu kỉnh
- Xấu tính
- Ác ý
- Cau có
- có gai
- nóng tính
- rách rưới
- nóng nảy
- Cộc cằn
- buồn bã
- u ám
- _cáu kỉnh_
- cau có
- cau có
- trề môi
- ngắn gọn
- mỉa mai
- buồn rầu
- giận dữ
- nhạy cảm
- khó chịu
- Da mỏng
- nhạy cảm
- ủ rũ
Nearest Words of brooding
Definitions and Meaning of brooding in English
brooding (n)
sitting on eggs so as to hatch them by the warmth of the body
persistent morbid meditation on a problem
brooding (s)
deeply or seriously thoughtful
brooding (p. pr. & vb. n.)
of Brood
FAQs About the word brooding
Ấp trứng
sitting on eggs so as to hatch them by the warmth of the body, persistent morbid meditation on a problem, deeply or seriously thoughtfulof Brood
mật,khó tính,nóng nảy,cáu,thánh giá,cau có,khó chịu,cau có,khó tiêu,ảm đạm
vui vẻ,vui vẻ,tốt bụng,tràn đầy sức sống,hòa đồng,nắng,vô tư lự,dễ tính,vui vẻ,Tốt bụng
brooder pneumonia => Viêm phổi úm, brooder => máy ấp trứng, brooded => ấp, brood hen => Gà mái ấp, brood bitch => Chó cái,