Vietnamese Meaning of testy

nóng tính

Other Vietnamese words related to nóng tính

Definitions and Meaning of testy in English

Wordnet

testy (s)

easily irritated or annoyed

Webster

testy (superl.)

Fretful; peevish; petulant; easily irritated.

FAQs About the word testy

nóng tính

easily irritated or annoyedFretful; peevish; petulant; easily irritated.

sôi sục,khó chịu,nóng nảy,Gây tranh cãi,cáu,cáu kỉnh,thánh giá,cau có,Khó chịu,cáu kỉnh

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng

testudo graeca => Rùa đất Hy Lạp, testudo => Testudo, testudinidae => Rùa cạn, testudines => Rùa, testudineous => giống hình con rùa,