Vietnamese Meaning of testy
nóng tính
Other Vietnamese words related to nóng tính
- sôi sục
- khó chịu
- nóng nảy
- Gây tranh cãi
- cáu
- cáu kỉnh
- thánh giá
- cau có
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- nóng nảy
- đam mê
- khó chịu
- nhõng nhẽo
- cáu bẩn
- có gai
- khàn khàn
- nhạy cảm
- ngắn
- nóng nảy
- cáu kỉnh
- mỉa mai
- ngột ngạt
- như ong đất
- Không tươi tắn
- hỏng
- mỉa mai
- thích tranh cãi
- giảm giá
- hiếu chiến
- hiếu chiến
- mật
- khó tính
- hiếu chiến
- ngược thớ
- Càu nhàu
- khó chịu
- thích tranh cãi
- khó tiêu
- hung hăng
- bồn chồn
- giận dữ
- Xấu tính
- Ác ý
- Cau có
- Không phù hợp
- khó tính
- tà vạy
- hiếu chiến
- hay cãi nhau
- hay càu nhàu
- nóng tính
- rách rưới
- tồi tàn
- Cộc cằn
- Hung hăng
- buồn bã
- u ám
- khó chịu
- cau có
- Da mỏng
- nhạy cảm
- hung hăng
- khiếm nhã
- trề môi
- ngắn gọn
Nearest Words of testy
Definitions and Meaning of testy in English
testy (s)
easily irritated or annoyed
testy (superl.)
Fretful; peevish; petulant; easily irritated.
FAQs About the word testy
nóng tính
easily irritated or annoyedFretful; peevish; petulant; easily irritated.
sôi sục,khó chịu,nóng nảy,Gây tranh cãi,cáu,cáu kỉnh,thánh giá,cau có,Khó chịu,cáu kỉnh
Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng
testudo graeca => Rùa đất Hy Lạp, testudo => Testudo, testudinidae => Rùa cạn, testudines => Rùa, testudineous => giống hình con rùa,