Vietnamese Meaning of extraverted

hướng ngoại

Other Vietnamese words related to hướng ngoại

Definitions and Meaning of extraverted in English

Wordnet

extraverted (s)

being concerned with the social and physical environment

FAQs About the word extraverted

hướng ngoại

being concerned with the social and physical environment

hoạt hình,câu lạc bộ,thân thiện,Thân mật,rộng lớn,hoà đồng,hướng ngoại,hòa đồng,Thân thiện,thân thiện

phản xã hội,Hướng nội,ẩn dật,không hoà đồng,không hòa đồng,xa cách,lạnh,ngầu,tách rời,xa

extravert => Hướng ngoại, extraversive => hướng ngoại, extraversion => Hướng ngoại, extravenate => tự ý lộ ra ngoài, extravascular => ngoài mạch,