Vietnamese Meaning of congenial

thân thiện

Other Vietnamese words related to thân thiện

Definitions and Meaning of congenial in English

Wordnet

congenial (a)

suitable to your needs

Wordnet

congenial (s)

(used of plants) capable of cross-fertilization or of being grafted

FAQs About the word congenial

thân thiện

suitable to your needs, (used of plants) capable of cross-fertilization or of being grafted

ngon,thú vị,thú vị,tốt,tốt,dễ chịu,dễ chịu,thỏa mãn,ngọt,dễ chịu

ghê tởm,mật,chán,khó chịu,kinh tởm,buồn tẻ,rùng rợn,địa ngục,khủng khiếp,phản cảm

congenerous => đồng loại, congenerical => đồng loại, congeneric => đồng loại, congener => đồng loại, congenator => đồng loại,