Vietnamese Meaning of hospitable
hiếu khách
Other Vietnamese words related to hiếu khách
Nearest Words of hospitable
- hospitableness => Hiếu khách
- hospitably => nồng hậu
- hospitage => bệnh viện
- hospital => Bệnh viện
- hospital attendant => nhân viên phục vụ bệnh viện
- hospital bed => Giường bệnh viện
- hospital care => chăm sóc bệnh viện
- hospital chaplain => Linh mục bệnh viện
- hospital occupancy => tỷ lệ sử dụng giường bệnh tại bệnh viện
- hospital room => Phòng bệnh viện
Definitions and Meaning of hospitable in English
hospitable (a)
favorable to life and growth
disposed to treat guests and strangers with cordiality and generosity
hospitable (s)
having an open mind
hospitable (a.)
Receiving and entertaining strangers or guests with kindness and without reward; kind to strangers and guests; characterized by hospitality.
Proceeding from or indicating kindness and generosity to guests and strangers; as, hospitable rites.
FAQs About the word hospitable
hiếu khách
favorable to life and growth, disposed to treat guests and strangers with cordiality and generosity, having an open mindReceiving and entertaining strangers or
nhân từ,Thân thiện,thân thiện,thân thiện,thân thiện,thiên tài,tử tế,xin vui lòng,hướng ngoại,lịch sự
thô lỗ,thô lỗ,thiếu nồng hậu,thiếu lịch sự,không hoà đồng,không thân thiện,bất ngờ,phản xã hội,thẳng thắn,cục cằn
hospice => nhà dưỡng lão, hosni mubarak => Hosni Mubarak, hosiery => vớ, hosier => Người bán tất, hosepipe => vòi nước,