Vietnamese Meaning of neighborly

láng giềng

Other Vietnamese words related to láng giềng

Definitions and Meaning of neighborly in English

Wordnet

neighborly (s)

exhibiting the qualities expected in a friendly neighbor

Webster

neighborly (a.)

Apropriate to the relation of neighbors; having frequent or familiar intercourse; kind; civil; social; friendly.

Webster

neighborly (adv.)

In a neigborly manner.

FAQs About the word neighborly

láng giềng

exhibiting the qualities expected in a friendly neighborApropriate to the relation of neighbors; having frequent or familiar intercourse; kind; civil; social; f

thân thiện,nhân từ,ấm,yêu thương,thân thiện,bạn thân,thân thiết,đại học,thân thiện,đồng chí

đối kháng,lạnh,thù địch,không thân thiện,hung hăng,xa lạ,thích tranh cãi,hiếu chiến,hiếu chiến,lạnh

neighborliness => tình làng nghĩa xóm, neighboring => láng giềng, neighborhood => khu phố, neighbored => lân cận, neighbor => người hàng xóm,