Vietnamese Meaning of neighborly
láng giềng
Other Vietnamese words related to láng giềng
- thân thiện
- nhân từ
- ấm
- yêu thương
- thân thiện
- bạn thân
- thân thiết
- đại học
- thân thiện
- đồng chí
- Thân mật
- thân thiện
- huynh đệ
- thiên tài
- tốt bụng
- chào mừng tất cả
- chân thành
- hiếu khách
- yêu thương
- Bạn
- vui vẻ
- tốt
- Liệt
- ngọt
- Nồng hậu
- thờ cúng
- Thân thiện
- dễ chịu
- dễ gần
- anh em
- gần
- câu lạc bộ
- tận tụy
- hướng ngoại
- hướng ngoại
- quen thuộc
- dân gian
- fan
- Tốt bụng
- hoà đồng
- người thân thiện
- vui vẻ
- vui vẻ
- hướng ngoại
- đặc cận
- chị em
- hòa đồng
- Hiền lành
- Thân thiện
- đối kháng
- lạnh
- thù địch
- không thân thiện
- hung hăng
- xa lạ
- thích tranh cãi
- hiếu chiến
- hiếu chiến
- lạnh
- hiếu chiến
- Gây tranh cãi
- ngầu
- xa lạ
- lạnh
- lạnh giá
- băng hà
- lạnh giá
- thù địch
- hiếu chiến
- hay cãi nhau
- không hòa đồng
- mùa đông
- máu lạnh
- thích tranh cãi
- thiếu nồng hậu
- tồi tàn
- hung hăng
- không hoà đồng
- mùa đông
Nearest Words of neighborly
Definitions and Meaning of neighborly in English
neighborly (s)
exhibiting the qualities expected in a friendly neighbor
neighborly (a.)
Apropriate to the relation of neighbors; having frequent or familiar intercourse; kind; civil; social; friendly.
neighborly (adv.)
In a neigborly manner.
FAQs About the word neighborly
láng giềng
exhibiting the qualities expected in a friendly neighborApropriate to the relation of neighbors; having frequent or familiar intercourse; kind; civil; social; f
thân thiện,nhân từ,ấm,yêu thương,thân thiện,bạn thân,thân thiết,đại học,thân thiện,đồng chí
đối kháng,lạnh,thù địch,không thân thiện,hung hăng,xa lạ,thích tranh cãi,hiếu chiến,hiếu chiến,lạnh
neighborliness => tình làng nghĩa xóm, neighboring => láng giềng, neighborhood => khu phố, neighbored => lân cận, neighbor => người hàng xóm,