Vietnamese Meaning of matey

Bạn

Other Vietnamese words related to Bạn

Definitions and Meaning of matey in English

Wordnet

matey (s)

(used colloquially) having the relationship of friends or pals

FAQs About the word matey

Bạn

(used colloquially) having the relationship of friends or pals

thân thiện,vui vẻ,ấm,yêu thương,thân thiện,bạn thân,thân thiết,đại học,thân thiện,đồng chí

đối kháng,lạnh,lạnh,ngầu,lạnh giá,thù địch,lạnh giá,không thân thiện,hung hăng,xa lạ

mates => bạn bè, maternity ward => Khoa sản, maternity hospital => Bệnh viện phụ sản, maternity => tình mẫu tử, maternally => mẹ,