Vietnamese Meaning of comradely

đồng chí

Other Vietnamese words related to đồng chí

Definitions and Meaning of comradely in English

Wordnet

comradely (s)

heartily friendly and congenial

FAQs About the word comradely

đồng chí

heartily friendly and congenial

thân thiện,ấm,yêu thương,thân thiện,bạn thân,thân thiết,đại học,thân thiện,thân thiện,huynh đệ

đối kháng,thù địch,không thân thiện,hung hăng,xa lạ,thích tranh cãi,hiếu chiến,lạnh,lạnh,hiếu chiến

comradeliness => tình đồng chí, comrade => Đồng chí, computing system => hệ thống máy tính, computing machine => Máy tính, computing device => Thiết bị điện toán,