Vietnamese Meaning of comradeliness
tình đồng chí
Other Vietnamese words related to tình đồng chí
- Đồng phạm
- nhân viên
- bạn
- bạn cùng lớp
- nhóm tuổi
- Đồng nghiệp
- bạn đồng hành
- Người đồng hương
- đồng nghiệp
- bạn
- ngang hàng
- Đồng minh
- Cộng tác viên
- bạn cùng lứa
- bạn
- bạn
- bạn
- đối tác
- ứng cử viên phó tổng thống
- đồng đội
- đồng nghiệp
- chi nhánh
- Người tham dự
- bạn
- liên bang
- Người thân tín
- đồng hương
- bằng
- quen thuộc
- nửa
- chân thành
- bạn cùng phòng
- bạn cùng phòng
- ký sinh trùng
- bạn chơi
- bạn chơi
- bạn cùng phòng
- bạn cùng phòng
- bạn cùng lớp
- bạn tàu
- đồng nghiệp
- người hòa đồng
Nearest Words of comradeliness
- comrade => Đồng chí
- computing system => hệ thống máy tính
- computing machine => Máy tính
- computing device => Thiết bị điện toán
- computing => Tin học
- computer-oriented language => Ngôn ngữ hướng máy tính
- computerized tomography => Chụp cắt lớp vi tính
- computerized axial tomography scanner => Máy quét cắt lớp vi tính
- computerized axial tomography => Chụp cắt lớp vi tính
- computerize => vi tính hóa
- comradely => đồng chí
- comradery => tình đồng chí
- comradeship => tình đồng chí
- comstock => Comstock
- comstock mealybug => Rệp sáp Comstock
- comstockery => Comstockery
- comstock's mealybug => Bọ phấn trắng Comstock
- comte => bá tước
- comte de mirabeau => Bá tước Mirabeau
- comte de rochambeau => Bá tước de Rochambeau
Definitions and Meaning of comradeliness in English
comradeliness (n)
the quality of affording easy familiarity and sociability
FAQs About the word comradeliness
tình đồng chí
the quality of affording easy familiarity and sociability
Đồng phạm,nhân viên,bạn,bạn cùng lớp,nhóm tuổi,Đồng nghiệp,bạn đồng hành,Người đồng hương,đồng nghiệp,bạn
kẻ thù,kẻ thù,đối thủ,chất đối kháng,đối thủ cạnh tranh,Đối thủ,đối thủ,kẻ thù không đội trời chung,kẻ thù không đội trời chung
comrade => Đồng chí, computing system => hệ thống máy tính, computing machine => Máy tính, computing device => Thiết bị điện toán, computing => Tin học,