Vietnamese Meaning of comradery
tình đồng chí
Other Vietnamese words related to tình đồng chí
- Tình huynh đệ
- tình đồng chí
- cộng đồng
- công ty
- tình đồng chí
- học bổng
- tình bạn
- Xã hội
- tình bạn
- Lòng thương
- sự đồng cảm
- quen thuộc
- lòng quảng đại
- Hòa hợp
- gần gũi
- tình cảm
- ái lực
- tình bạn
- lòng nhân từ
- tổ chức từ thiện
- Lịch sự
- lễ độ
- hòa hợp
- chân thành
- sự tận tâm
- sự thân thiện
- thiện chí
- Không thể tách rời
- lòng tốt
- tình yêu
- sự gần gũi
- Mối quan hệ
- sự thông cảm
Nearest Words of comradery
- comradely => đồng chí
- comradeliness => tình đồng chí
- comrade => Đồng chí
- computing system => hệ thống máy tính
- computing machine => Máy tính
- computing device => Thiết bị điện toán
- computing => Tin học
- computer-oriented language => Ngôn ngữ hướng máy tính
- computerized tomography => Chụp cắt lớp vi tính
- computerized axial tomography scanner => Máy quét cắt lớp vi tính
- comradeship => tình đồng chí
- comstock => Comstock
- comstock mealybug => Rệp sáp Comstock
- comstockery => Comstockery
- comstock's mealybug => Bọ phấn trắng Comstock
- comte => bá tước
- comte de mirabeau => Bá tước Mirabeau
- comte de rochambeau => Bá tước de Rochambeau
- comte de saxe => Bá tước xứ Saxe
- comte donatien alphonse francois de sade => Bá tước Donatien Alphonse François de Sade
Definitions and Meaning of comradery in English
comradery (n)
the quality of affording easy familiarity and sociability
FAQs About the word comradery
tình đồng chí
the quality of affording easy familiarity and sociability
Tình huynh đệ,tình đồng chí,cộng đồng,công ty,tình đồng chí,học bổng,tình bạn,Xã hội,tình bạn,Lòng thương
Cô đơn,cô đơn,Sự cô đơn
comradely => đồng chí, comradeliness => tình đồng chí, comrade => Đồng chí, computing system => hệ thống máy tính, computing machine => Máy tính,