Vietnamese Meaning of generosity
lòng quảng đại
Other Vietnamese words related to lòng quảng đại
- lòng tốt
- lòng rộng rãi
- Chủ nghĩa tự do
- sự hào phóng
- nhà hảo tâm
- Vô vị lợi
- ân huệ
- sự phong phú
- thưởng
- sự hào phóng
- Quà tặng
- sự rộng rãi
- Vô tư
- chân thành
- lòng tốt
- tổ chức từ thiện
- Lãng phí
- tiền boa
- Sự thiếu tính chu đáo
- lòng tốt
- sự hoang phí
- sự hào phóng
- sự hoang phí
- Kẻ hoang phí
- phung phí
- Tôn vinh
- Phí phạm
Nearest Words of generosity
Definitions and Meaning of generosity in English
generosity (n)
the trait of being willing to give your money or time
acting generously
generosity (n.)
Noble birth.
The quality of being noble; noble-mindedness.
Liberality in giving; munificence.
FAQs About the word generosity
lòng quảng đại
the trait of being willing to give your money or time, acting generouslyNoble birth., The quality of being noble; noble-mindedness., Liberality in giving; munif
lòng tốt,lòng rộng rãi,Chủ nghĩa tự do,sự hào phóng,nhà hảo tâm,Vô vị lợi,ân huệ,sự phong phú,thưởng,sự hào phóng
sự rẻ *ʂu ɹɛ,sự gần gũi,bảo tồn,Kinh tế,tiết kiệm,gian ác,keo kiệt,tiết kiệm,véo,sự quan phòng
generification => Khái quát hóa, genericalness => tính chung chung, generically => theo cách chung chung, generical => chung chung, generic noun => Danh từ chỉ chung,