Vietnamese Meaning of openheartedness

chân thành

Other Vietnamese words related to chân thành

Definitions and Meaning of openheartedness in English

openheartedness

frank, generous sense 1, responsive to emotional appeal, candidly straightforward

FAQs About the word openheartedness

chân thành

frank, generous sense 1, responsive to emotional appeal, candidly straightforward

thẳng thắn,thẳng thắn,thẳng thắn,sự trung thực,sự cởi mở,sự chân thành,sự thẳng thắn,thẳng thắn,sự thẳng thắn,Thẳng thắn

giả vờ,sự giả dối,trốn tránh,gián tiếp,Ức chế,sự kiềm chế,sự ngần ngại,tính bí mật,nhút nhát,Vòng vo

openheartedly => cởi mở, openhandedly => rộng lượng, opened (up) => mở (lên), open letters => Thư ngỏ, open arms => Với vòng tay rộng mở,