Vietnamese Meaning of forthrightness

thẳng thắn

Other Vietnamese words related to thẳng thắn

Definitions and Meaning of forthrightness in English

Wordnet

forthrightness (n)

the quality of being honest and straightforward in attitude and speech

Webster

forthrightness (n.)

Straightforwardness; explicitness; directness.

FAQs About the word forthrightness

thẳng thắn

the quality of being honest and straightforward in attitude and speechStraightforwardness; explicitness; directness.

thẳng thắn,Thẳng thắn,thẳng thắn,thẳng thắn,sự trung thực,sự thẳng thắn,sự chân thành,sự thẳng thắn,sự thẳng thắn,sự nghiêm túc

giả vờ,sự giả dối,trốn tránh,gián tiếp,Ức chế,sự kiềm chế,sự ngần ngại,tính bí mật,Vòng vo,Ngoại giao

forthrightly => thẳng thắn, forthright => thẳng thắn, forthputing => forthputting, forthink => suy nghĩ trước, forthgoing => sắp tới,