Vietnamese Meaning of circuitousness

Vòng vo

Other Vietnamese words related to Vòng vo

Definitions and Meaning of circuitousness in English

circuitousness

having a circular or winding course, not saying what one means in simple and sincere language, not being forthright or direct in language or action

FAQs About the word circuitousness

Vòng vo

having a circular or winding course, not saying what one means in simple and sincere language, not being forthright or direct in language or action

Tính tuần hoàn,sự lan rộng,khuếch tán,lạc đề,Nói nhiều,Nói nhiều,Lú lưỡi,cách diễn đạt uyển chuyển,sự dài dòng,Chủ nghĩa sáo rỗng

ngắn gọn,sự nhỏ gọn,Súc tích,tính ngắn gọn,Giòn,súc tích,Sự súc tích,sự ngắn gọn,cô đọng

circuitously => quanh co, circuiting => tuần hoàn, circuited => luân chuyển, circuit judges => thẩm phán tòa án cấp tỉnh, circuit judge => Thẩm phán lưu động,