Vietnamese Meaning of circumambulating
tuần hành
Other Vietnamese words related to tuần hành
Nearest Words of circumambulating
Definitions and Meaning of circumambulating in English
circumambulating
to circle on foot especially ritualistically
FAQs About the word circumambulating
tuần hành
to circle on foot especially ritualistically
ngã tư,đi qua,luân chuyển,bao vây,trong quỹ đạo,lang thang,đổ chuông.,tuần hoàn,đi vòng quanh,né tránh
No antonyms found.
circumambulated => Bao quanh, circulations => lưu thông, circulated => Lưu thông, circulars => thông tư, circularizing => tạo hình tròn,